Bước tới nội dung

druidisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɥi.dizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
druidisme
/dʁɥi.dizm/
druidisme
/dʁɥi.dizm/

druidisme /dʁɥi.dizm/

  1. (Sử học) Đạo giáo (xứ Gô-lơ).

Tham khảo

[sửa]