drukning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drukning | drukninga, drukningen |
Số nhiều | drukninger | drukningene |
drukning gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) drukningsulykke gđc: Tai nạn chết đuối.
Tham khảo
[sửa]- "drukning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)