tai nạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧ na̰ːʔn˨˩taːj˧˥ na̰ːŋ˨˨taːj˧˧ naːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥ naːn˨˨taːj˧˥ na̰ːn˨˨taːj˧˥˧ na̰ːn˨˨

Danh từ[sửa]

tai nạn

  1. Sự việc không may, xảy ra bất ngờ, gây thiệt hại cho ngườitài sản.
    Tai nạn ô-tô đâm vào tàu điện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]