dryg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dryg |
gt | drygt | |
Số nhiều | dryge | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
dryg
- Kéo dài và mệt nhọc.
- et drygt arbeid
- Vi ventet en dryg halvtime.
- Vất vả, khó nhọc. Quá đáng, quá mức.
- Det er et drygt stykke å gå.
- en drøy spøk
- Det var drygt sagt. — Nói quá lố.
Từ dẫn xuất
[sửa]Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dryg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)