Bước tới nội dung

dryg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc dryg
gt drygt
Số nhiều dryge
Cấp so sánh
cao

dryg

  1. Kéo dàimệt nhọc.
    et drygt arbeid
    Vi ventet en dryg halvtime.
  2. Vất vả, khó nhọc. Quá đáng, quá mức.
    Det er et drygt stykke å gå.
    en drøy spøk
    Det var drygt sagt. — Nói quá lố.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]