ducal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈduː.kəl/
Tính từ
[sửa]ducal /ˈduː.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "ducal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dy.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ducal /dy.kal/ |
ducales /dy.kal/ |
Giống cái | ducale /dy.kal/ |
ducales /dy.kal/ |
ducal /dy.kal/
- Xem duc
- Palais ducal — dinh công tước
Tham khảo
[sửa]- "ducal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)