Bước tới nội dung

ducal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.kəl/

Tính từ

[sửa]

ducal /ˈduː.kəl/

  1. (Thuộc) Công tước; như công tước.
  2. tước công.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ducal
/dy.kal/
ducales
/dy.kal/
Giống cái ducale
/dy.kal/
ducales
/dy.kal/

ducal /dy.kal/

  1. Xem duc
    Palais ducal — dinh công tước

Tham khảo

[sửa]