dumpish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdəm.pɪʃ/

Tính từ[sửa]

dumpish /ˈdəm.pɪʃ/

  1. Buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán.

Tham khảo[sửa]