Bước tới nội dung

dundee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dundee
/dœn.di/
dundee
/dœn.di/

dundee /dœn.di/

  1. (Hàng hải) Thuyền hai cột buồm.

Tham khảo

[sửa]