Bước tới nội dung

dunge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dunge dungen
Số nhiều dunger dungene

dunge

  1. Mớ, đống, chồng.
    Det lå en dunge med jord i hagen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]