Bước tới nội dung

duodi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɥɔ.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
duodi
/dɥɔ.di/
duodi
/dɥɔ.di/

duodi /dɥɔ.di/

  1. (Sử học) Ngày thứ hai (trong tuần mười ngày, theo lịch cộng hòa).

Tham khảo

[sửa]