Bước tới nội dung

duple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.pəl/

Tính từ

[sửa]

duple /ˈduː.pəl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Hai, đôi.
    duple ratio — tỷ lệ 2 qoành
  2. (Âm nhạc) Đôi.
    duple time (rhythm) — nhịp đôi

Tham khảo

[sửa]