Bước tới nội dung

durillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dy.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
durillon
/dy.ʁi.jɔ̃/
durillons
/dy.ʁi.jɔ̃/

durillon /dy.ʁi.jɔ̃/

  1. Chai (ở chân, tay).
  2. Vấu đá.

Tham khảo

[sửa]