dynastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.nas.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dynastique /di.nas.tik/ |
dynastique /di.nas.tik/ |
Giống cái | dynastique /di.nas.tik/ |
dynastique /di.nas.tik/ |
dynastique /di.nas.tik/
- Xem dynastie
Tham khảo
[sửa]- "dynastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)