Bước tới nội dung

dynastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.nas.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dynastique
/di.nas.tik/
dynastique
/di.nas.tik/
Giống cái dynastique
/di.nas.tik/
dynastique
/di.nas.tik/

dynastique /di.nas.tik/

  1. Xem dynastie

Tham khảo

[sửa]