dypsindig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dypsindig |
gt | dypsindig | |
Số nhiều | dypsindige | |
Cấp | so sánh | dypsindigere |
cao | dypsindigst |
dypsindig
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dypsindig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)