thâm thúy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 深邃.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˧ tʰwi˧˥tʰəm˧˥ tʰwḭ˩˧tʰəm˧˧ tʰwi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˥ tʰwi˩˩tʰəm˧˥˧ tʰwḭ˩˧

Tính từ[sửa]

thâm thúy

  1. Sâu sắc về tư tưởnghọc thuật.
    Nhà học giả thâm thúy.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]