sâu xa

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ saː˧˧ʂəw˧˥ saː˧˥ʂəw˧˧ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ saː˧˥ʂəw˧˥˧ saː˧˥˧

Tiếng Seneca[sửa]

  1. Có tính chất cơ bản, quan trọng, nhưng không trực tiếp nhận thức được mà phải qua phân tích mới thấy.
    Nguồn gốc sâu xa.
    Triết lí sâu xa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]