Bước tới nội dung

dysmenorrhoeal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dysmenorrhoeal

  1. (Y học) Đau khi có kinh.

Tính từ

[sửa]

dysmenorrhoeal

  1. (Y học) Đau khi có kinh.

Tham khảo

[sửa]