Bước tới nội dung

eñse

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ense, ənsə, -ense

Tiếng Salar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *eŋse.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

eñse

  1. Gáy.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “eñse”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 326
  • Yakup, Abdurishid (2002) “eñse”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 88