earthshaking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜːθ.ˌʃeɪ.kɪŋ/
Tính từ
[sửa]earthshaking /ˈɜːθ.ˌʃeɪ.kɪŋ/
- Động đất.
Tham khảo
[sửa]- "earthshaking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
earthshaking /ˈɜːθ.ˌʃeɪ.kɪŋ/