Bước tới nội dung

eat like a horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tục ngữ

[sửa]

eat like a horse

  1. Ăn như mỏ khoét.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)