ecclesiastically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]ecclesiastically /.tɪ.kəl.li/
- Xem ecclesiastical
Tham khảo
[sửa]- "ecclesiastically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ecclesiastically /.tɪ.kəl.li/