Bước tới nội dung

edb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

edb

  1. Sự hệ thống hóa các dữ kiện bằng vi tính.
    Alt regnskapsarbeidet her blir gjort med EDB.

Tham khảo

[sửa]