dữ kiện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨʔɨ˧˥ kiə̰ʔn˨˩ | jɨ˧˩˨ kiə̰ŋ˨˨ | jɨ˨˩˦ kiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨ̰˩˧ kiən˨˨ | ɟɨ˧˩ kiə̰n˨˨ | ɟɨ̰˨˨ kiə̰n˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]dữ kiện
- Điều cho biết để dựa vào đó mà giải bài toán.
- Bài toán thiếu dữ kiện thì làm sao được
- Điều dựa vào để lập luận, để nghiên cứu.
- Những dữ kiện khoa học.
Tham khảo
[sửa]- "dữ kiện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)