eerst
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
eerst
- trước hết
- Eerst gaan we eten; daarna kunnen we iets gaan drinken.
- Chúng ta đi ăn trước; có thể đi uống café sau.
- lúc trước
- Het doet minder pijn dan eerst.
- Ít đau hơn trước.