Bước tới nội dung

effloraison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

effloraison gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự khai hoa.

Tham khảo

[sửa]