effloresce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.flə.ˈrɛs/

Nội động từ[sửa]

effloresce nội động từ /ˌɛ.flə.ˈrɛs/

  1. Nở hoa.
  2. (Hoa) Lên hoa.

Tham khảo[sửa]