Bước tới nội dung

effortful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.fɜːt.fəl/

Tính từ

[sửa]

effortful /.fɜːt.fəl/

  1. Xem effort

Tham khảo

[sửa]