Bước tới nội dung

eftsoons

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛft.ˈsuːnz/

Phó từ

[sửa]

eftsoons /ɛft.ˈsuːnz/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Sau đó.

Tham khảo

[sửa]