egentlig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | egentlig |
gt | egentlig | |
Số nhiều | egentlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
egentlig
- Thật, chính, thực ra.
- Egentlig burde vi slutte nå.
- Hans egentlige hensikt er å lure oss.
- Hvor langt er det egentlig til Tromsø?
Tham khảo[sửa]
- "egentlig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)