egne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å egne |
Hiện tại chỉ ngôi | egner |
Quá khứ | egna, egnet |
Động tính từ quá khứ | egna, egnet |
Động tính từ hiện tại | — |
egne
- Thích hợp, thích đáng, đủ điều kiện.
- Rommet er dårlig egnet til kontor.
- Rommet egner seg ikke til kontor.
Tham khảo
[sửa]- "egne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)