Bước tới nội dung

egocentrically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

egocentrically /ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪ.kəl.li/

  1. Xem egocentric

Tham khảo

[sửa]