egocentrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]egocentrically /ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪ.kəl.li/
- Xem egocentric
Tham khảo
[sửa]- "egocentrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)