Bước tới nội dung

ejectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛk.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

ejectable /ɪ.ˈdʒɛk.tə.bᵊl/

  1. Xem eject

Tham khảo

[sửa]