ekspedisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekspedisjon | ekspedisjonen |
Số nhiều | ekspedisjoner | ekspedisjonene |
ekspedisjon gđ
- Nơi gởi và nhận hàng của một cơ sở. Jeg leverte pakken i ekspedisjonen.
- Sự, cuộc thám hiểm.
- å dra på ekspedisjon til Nordpolen
- Sự tiếp, đón, chào khách hàng.
- Ekspedisjon av kundene foregår over disken.
Tham khảo
[sửa]- "ekspedisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)