Bước tới nội dung

ekspedisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ekspedisjon ekspedisjonen
Số nhiều ekspedisjoner ekspedisjonene

ekspedisjon

  1. Nơi gởi và nhận hàng của một cơ sở. Jeg leverte pakken i ekspedisjonen.
  2. Sự, cuộc thám hiểm.
    å dra på ekspedisjon til Nordpolen
  3. Sự tiếp, đón, chào khách hàng.
    Ekspedisjon av kundene foregår over disken.

Tham khảo

[sửa]