Bước tới nội dung

khách hàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajk˧˥ ha̤ːŋ˨˩kʰa̰t˩˧ haːŋ˧˧kʰat˧˥ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajk˩˩ haːŋ˧˧xa̰jk˩˧ haːŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

khách hàng

  1. Người đến mua hàng.
    Cửa hàng phục vụ khách hàng hết sức tận tình .
    Khách hàng là thượng đế.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]