eksperiment
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksperiment | eksperimentet |
Số nhiều | eksperiment, eksperimenter | eksperimenta, eksperimentene |
eksperiment gđ
- Sự thí nghiệp, thực nghiệp.
- Eksperimentet ble vellykket.
- å gjøre et eksperiment
Tham khảo
[sửa]- "eksperiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)