Bước tới nội dung

ekspropriere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ekspropriere
Hiện tại chỉ ngôi eksproprierer
Quá khứ eksproprierte
Động tính từ quá khứ ekspropriert
Động tính từ hiện tại

ekspropriere

  1. (Luật) Sung công, trưng thu.
    Eiendommen ble ekspropriert fordi det skulle bygges motorvei der.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]