Bước tới nội dung

sung công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ kəwŋ˧˧ʂuŋ˧˥ kəwŋ˧˥ʂuŋ˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ kəwŋ˧˥ʂuŋ˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

sung công

  1. Thu của tư làm của công.
    Sung công tài sản của việt gian.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]