ektepakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ektepakt | ektepakta, ektepakten |
Số nhiều | ektepakter | ektepaktene |
ektepakt gđc
Tham khảo
[sửa]- "ektepakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ektepakt | ektepakta, ektepakten |
Số nhiều | ektepakter | ektepaktene |
ektepakt gđc