Bước tới nội dung

eldreomsorg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít eldreomsorg eldreomsorga, eldreomsorgen
Số nhiều

eldreomsorg gđc

  1. Sự săn sóc, chăm nom người già.
    Eldreomsorgen er ikke godt nok utbygget.

Tham khảo

[sửa]