Bước tới nội dung

electroencephalographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræ.f.ɪk/

Tính từ

[sửa]

electroencephalographic /.ˌɡræ.f.ɪk/

  1. Xem electroencephalograph

Tham khảo

[sửa]