electromagnetically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]electromagnetically /.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem electromagnetic
Tham khảo
[sửa]- "electromagnetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)