Bước tới nội dung

electromagnetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

electromagnetically /.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem electromagnetic

Tham khảo

[sửa]