Bước tới nội dung

electropositive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈpɑː.zə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

electropositive /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. (Thuộc) Điện dương.

Tham khảo

[sửa]