electropositive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈpɑː.zə.tɪv/
Tính từ
[sửa]electropositive /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈpɑː.zə.tɪv/
- (Thuộc) Điện dương.
Tham khảo
[sửa]- "electropositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)