elektrocardiogram
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elektrocardiogram | elektrocardiogram-met |
Số nhiều | elektrocardiogram, elektrocardiogrammer | elektrocardiogramma, elektrocardiogrammene |
elektrocardiogram gđ
Tham khảo
[sửa]- "elektrocardiogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)