elektroencefalogram
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elektroencefalogram | elektroencefalogram- met |
Số nhiều | elektroencefalogram, elektroencefalogrammer | elektroencefalogramma, elektroencefalogrammene |
elektroencefalogram gđ
Tham khảo
[sửa]- "elektroencefalogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)