elementarily
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri.li/
Phó từ
[sửa]elementarily /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri.li/
- Xem elementary
Tham khảo
[sửa]- "elementarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
elementarily /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tə.ri.li/