Bước tới nội dung

ellers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ellers

  1. Nếu không, bằng không.
    Hvem kan ellers gjøre jobben?
    Stans, ellers skyter jeg.
  2. Ngày trước, ngày xưa, thuở xưa. Hơn nữa, vả lại, vả chăng.
    "Hvordan går det ellers med familien?" "Takk, bare bra."
    Den ellers så beskjedne mannen snakket mye.
    Ellers takk! — Vả lại thì cám ơn.
  3. Hơn nữa, thêm nữa.
    Er det ellers noe De ønsker?
    Var det ellers noe? — Ngoài ra còn gì nữa không?

Tham khảo

[sửa]