ellers
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]ellers
- Nếu không, bằng không.
- Hvem kan ellers gjøre jobben?
- Stans, ellers skyter jeg.
- Ngày trước, ngày xưa, thuở xưa. Hơn nữa, vả lại, vả chăng.
- "Hvordan går det ellers med familien?" "Takk, bare bra."
- Den ellers så beskjedne mannen snakket mye.
- Ellers takk! — Vả lại thì cám ơn.
- Hơn nữa, thêm nữa.
- Er det ellers noe De ønsker?
- Var det ellers noe? — Ngoài ra còn gì nữa không?
Tham khảo
[sửa]- "ellers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)