Bước tới nội dung

vả lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ː˧˩˧ la̰ːʔj˨˩jaː˧˩˨ la̰ːj˨˨jaː˨˩˦ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaː˧˩ laːj˨˨vaː˧˩ la̰ːj˨˨va̰ːʔ˧˩ la̰ːj˨˨

Liên từ

[sửa]

vả lại

  1. Thêm vào đó, hơn nữa.
    Tôi muốn đi công tác đợt này cùng các anh, vả lại nhân chuyến đi tôi ghé thăm nhà luôn thể .
    Đã muộn rồi, vả lại lại mưa nữa, anh về làm gì cho vất vả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]