ellevte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ellevte |
gt | ellevte | |
Số nhiều | ellevte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ellevte
- Thứ, hạng, bậc mười một.
- Den første verdenskrig sluttet den ellevte november 1918.
- i ellevte time — Giờ chót.
Tham khảo
[sửa]- "ellevte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)