Bước tới nội dung

ellevte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ellevte
gt ellevte
Số nhiều ellevte
Cấp so sánh
cao

ellevte

  1. Thứ, hạng, bậc mười một.
    Den første verdenskrig sluttet den ellevte november 1918.
    i ellevte time — Giờ chót.

Tham khảo

[sửa]