elsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

elsk

  1. Sự, lòng yêu chuộng, đam , ưa thích.
    å legge sin elsk på noe(n) — Đam mê (yêu chuộng) việc gì (ai).

Tham khảo[sửa]