embarbouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]embarbouiller ngoại động từ
- Bôi nhem nhuốc.
- Embarbouiller son visage — bôi mặt nhem nhuốc
- (Thân mật) Làm lạc ý nghĩ, làm cho lúng túng.
Tham khảo
[sửa]- "embarbouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)