Bước tới nội dung

embayed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbeɪ.əd/

Tính từ

[sửa]

embayed /ɪm.ˈbeɪ.əd/

  1. hình dáng vịnh.
    an embayed shoreline — bờ biển có hình dáng vịnh

Tham khảo

[sửa]